Bài 8 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 [Phiên bản 3] với tiêu đề “Mùa đông sắp đến rồi” sẽ giúp người học khám phá những đặc điểm của mùa đông, học cách miêu tả thời tiết, bày tỏ cảm xúc về mùa đông và mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề này trong tiếng Trung. Hãy xem nội dung chi tiết.
← Xem lại Bài 7: Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 Phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 Phiên bản 3 tại đây
Từ mới
1️⃣ 爱/ài/: yêu, thích
📝 Ví dụ:
- 🔊 我爱滑冰,也爱滑雪。
/Wǒ ài huábīng, yě ài huáxuě./
Tôi thích trượt băng, và cũng thích trượt tuyết.
- 🔊 我爱你。
/Wǒ ài nǐ./
Tớ thích cậu
2️⃣ 滑冰/huá bīng/: trượt băng
📝 Ví dụ:
- 🔊 我只会滑冰,不会滑雪。
/Wǒ zhǐ huì huábīng, bù huì huáxuě./
Tôi chỉ biết trượt băng chứ không biết trượt tuyết.
- 🔊 你会滑冰吗?
/Nǐ huì huábīng ma?/
Cậu biết trượt băng không ?
3🔊 .滑雪/huá xuě/: trượt tuyết
📝 Ví dụ:
- 🔊 我只会滑雪,不会滑冰。
/Wǒ zhǐ huì huáxuě, bù huì huábīng./
Tớ chỉ biết trượt tuyết chứ không biết trượt băng.
- 🔊 你会不会滑雪。
/Nǐ huì bù huì huáxuě./
Cậu có biết trượt tuyết không.
4️⃣ 家乡/jiāxiāng/: quê hương
📝 Ví dụ:
- 🔊 我们家乡有山有水.
/Wǒmen jiāxiāng yǒu shān yǒu shuǐ./
Quê hương tôi có núi có nước.
- 🔊 这几年,我家乡发生了巨大的变化。
/Zhè jǐ nián, wǒ jiāxiāng fāshēngle jùdà de biànhuà./
Mấy năm nay, quê hương tôi có thay đổi lớn.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 9: Giáo trình Hán ngữ Quyển 3: Nhanh lên, xe sắp chạy rồi